--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
oán thán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oán thán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oán thán
+
Complain, grumble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oán thán"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"oán thán"
:
oán than
oán thán
Lượt xem: 622
Từ vừa tra
+
oán thán
:
Complain, grumble
+
gnarl
:
(thực vật học) mấu, đầu mấu
+
hiểm yếu
:
Important and very difficult of access (nói về địa thế)